Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下半山村
山村 さんそん
làng trong núi
ズボンした ズボン下
quần đùi
下半 かはん しもはん
nửa dưới
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi