Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下原スイカ
スイカ属 スイカぞく
chi citrullus (một chi thực vật có hoa trong họ bầu bí (cucurbitaceae))
ズボンした ズボン下
quần đùi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
モバイルスイカ モバイル・スイカ
Mobile Suica, train ticketing system (mobile phone fitted with special chip used as swipe card)
スイカ割り スイカわり すいかわり
trò chơi đập dưa hấu
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới