Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下原田村
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ズボンした ズボン下
quần đùi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原子力村 げんしりょくむら げんしりょくムラ
nuclear power village, tight-knit community of legislators, regulators and manufacturers involved in the promotion of nuclear power