Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下田
げでん しもだ
ruộng dưới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ズボンした ズボン下
quần đùi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
瓜田李下 かでんりか
Be careful not to invite the least suspicion, Leave no room for scandal
臍下丹田 せいかたんでん
cái hầm (của) dạ dày
李下瓜田 りかかでん
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
「HẠ ĐIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích