Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下口稚葉
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
ズボンした ズボン下
quần đùi
下葉 かよう したば した ば
mặt lá dưới
口言葉 くちことば
từ ngữ thông thường; ngôn ngữ nói
稚 やや ややこ
em bé, con
口下手 くちべた
sự ăn nói vụng về
早口言葉 はやくちことば
nói quá nhanh những từ phát âm khó
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng