口下手
くちべた「KHẨU HẠ THỦ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự ăn nói vụng về

Từ trái nghĩa của 口下手
口下手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口下手
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
ズボンした ズボン下
quần đùi
手口 てぐち
thủ đoạn; mánh khóe; mánh lới
手下 てした てか
thuộc cấp, thuộc hạ, thủ hạ, tay sai
下手 しもて したて したで へた
kém; dốt
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.