下句
げく したく「HẠ CÚ」
☆ Danh từ
Bộ phận của một bài thơ cuối cùng hoặc kinh thánh làm thơ

下句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下句
ズボンした ズボン下
quần đùi
下の句 しものく
hạ cú; phần cuối bài thơ; phần cuối bài thánh ca
句句 くく
mỗi mệnh đề
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
句 く
câu; ngữ; từ vựng
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
下の句かるた しものくかるた
variation of uta-garuta played in Hokkaido
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.