Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下司ばる
げすばる
để (thì) thô bỉ
下司 げす
người đầy tớ; người quê mùa; viên chức nhỏ nhặt
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
ズボンした ズボン下
quần đùi
司る つかさどる
thống thị; quản lý; chi phối
ばら寿司 ばらずし
sushi hoa hồng
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
司会する しかい
chủ trì
「HẠ TI」
Đăng nhập để xem giải thích