Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
合掌 がっしょう
chắp tay cầu nguyện
温泉 おんせん
suối nước nóng
合掌組 がっしょうぐみ
triangular frame of a thatched roof
ズボンした ズボン下
quần đùi
泉下 せんか
âm ty, âm phủ, diêm vương
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
合掌捻り がっしょうひねり
nắm tay vặn xuống
合掌造り がっしょうづくり
cấu trúc với một mái nhà xiên hoặc đóng bè