合掌 がっしょう
chắp tay cầu nguyện
合掌捻り がっしょうひねり
nắm tay vặn xuống
合掌組 がっしょうぐみ
triangular frame of a thatched roof
合掌する がっしょう
chắp tay cầu nguyện; khấn; cầu khấn.
瞑目合掌 めいもくがっしょう
việc nhắm mắt chắp tay cầu nguyện
合掌礼拝 がっしょうらいはい
sự chắp tay cầu nguyện
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.