下命
かめい「HẠ MỆNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ra lệnh; hạ lệnh

Từ đồng nghĩa của 下命
noun
Bảng chia động từ của 下命
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下命する/かめいする |
Quá khứ (た) | 下命した |
Phủ định (未然) | 下命しない |
Lịch sự (丁寧) | 下命します |
te (て) | 下命して |
Khả năng (可能) | 下命できる |
Thụ động (受身) | 下命される |
Sai khiến (使役) | 下命させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下命すられる |
Điều kiện (条件) | 下命すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下命しろ |
Ý chí (意向) | 下命しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下命するな |
下命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下命
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ズボンした ズボン下
quần đùi
命令一下 めいれいいっか めいれいいちか
ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
命令を下す めいれいをくだす
đưa ra yêu cầu, đưa ra mệnh lệnh
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
命令を下ろす めいれいをおろす
hạ lệnh.