下問
かもん「HẠ VẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điều tra cấp dưới; sự tham khảo người dưới

Bảng chia động từ của 下問
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下問する/かもんする |
Quá khứ (た) | 下問した |
Phủ định (未然) | 下問しない |
Lịch sự (丁寧) | 下問します |
te (て) | 下問して |
Khả năng (可能) | 下問できる |
Thụ động (受身) | 下問される |
Sai khiến (使役) | 下問させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下問すられる |
Điều kiện (条件) | 下問すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下問しろ |
Ý chí (意向) | 下問しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下問するな |
下問 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下問
御下問 ごかもん
một câu hỏi từ hoàng đế
ご下問 ごかもん
một câu hỏi từ hoàng đế
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
問 もん とい
vấn đề; câu hỏi
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.