ねさげじょうこう(ばいばいけいやく)
値下条項(売買契約)
Điều khoản giảm giá.

ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ねさげじょうこう(ばいばいけいやく)
値下条項(売買契約) ねさげじょうこう(ばいばいけいやく)
điều khoản giảm giá.
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), sự di dân sang thuộc địa, thuộc địa
do toà án xét xử, do toà quyết định, bị Chúa trừng phạt, có phán đoán, có suy xét, có phê phán, công bằng, vô tư
Thị trường trái phiếu+ Cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN
đoàn người cưỡi ngựa
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
mespirit
約定制限値幅 やくじょうせいげんねはば
phạm vi hạn mức khớp lệnh