Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下垂体性矮小症
下垂体 かすいたい
tuyến yên
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
矮小 わいしょう
nhỏ bé
下垂体機能低下症 かすいたいきのうていかしょう
suy chức năng tuyến yên
矮性 わいせい
chứng thấp lùn
下垂体ホルモン かすいたいホルモン
hormone tuyến yên
脳下垂体 のうかすいたい
tuyến yên