Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
矮人 わいじん
làm nhỏ
矮小 わいしょう
nhỏ bé
矮躯 わいく
tầm vóc nhỏ
矮星 わいせい
làm nhỏ ngôi sao
矮樹 わいじゅ
cây thấp hoặc ngắn
矮鶏 チャボ ちゃぼ
gà bantam (tiếng nhật)
矮化 わいか
dwarfing, stunting