下垂体照射
かすいたいしょうしゃ
Chiếu xạ tuyến yên
下垂体照射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下垂体照射
下垂体 かすいたい
tuyến yên
下垂体ホルモン かすいたいホルモン
hormone tuyến yên
脳下垂体 のうかすいたい
tuyến yên
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
下垂体疾患 かすいたいしっかん
bệnh lý tuyến yên
下垂体腫瘍 かすいたいしゅよう
u tuyến yên
下垂体卒中 かすいたいそっちゅう
đột quỵ tuyến yên
下垂 かすい
rơi xuống; hạ xuống; rỏ xuống