Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下塩谷村
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
ズボンした ズボン下
quần đùi
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
谷 たに
khe
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride