Các từ liên quan tới 下士官 (日本海軍)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
下士官 かしかん
hạ sĩ quan
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本軍 にほんぐん にっぽんぐん
quân đội Nhật Bản
海軍将官 かいぐんしょうかん
sĩ quan hải quân
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.