下女下男
げじょげなん「HẠ NỮ HẠ NAM」
☆ Danh từ
Những người hầu

下女下男 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下女下男
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
下男 げなん
đầy tớ trai
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
下女 げじょ
người hầu gái, người đầy tớ gái; thị nữ
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
下女中 しもじょちゅう
người phụ bếp; tạp vụ trong nhà bếp