Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺跡 いせき
di tích
帰宅部 きたくぶ
không tham gia vào câu lạc bộ nào cả, học xong về thẳng nhà
ズボンした ズボン下
quần đùi
下部 かぶ
hạ bộ.
部下 ぶか
bầy tôi
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp