Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下官
ズボンした ズボン下
quần đùi
下士官 かしかん
hạ sĩ quan
下士官兵 かしかんへい
<QSự> binh nhì
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
交連下器官 こーれんかきかん
cơ quan subcommissural
脳弓下器官 のーゆみしたきかん
cơ quan subfornical (sfo)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.