Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳弓 のうきゅう
vòm não
交連下器官 こーれんかきかん
cơ quan subcommissural
器官 きかん
bộ máy
下げ弓 さげゆみ
down-bow (technique used when playing a string instrument)
ズボンした ズボン下
quần đùi
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
弓奏楽器 きゅうそうがっき
bowed stringed instrument
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.