Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下宿 げしゅく
nhà trọ
ズボンした ズボン下
quần đùi
下宿人 げしゅくにん げしゅくじん
người ở trọ
下宿屋 げしゅくや
chỗ ở thuê, nhà trọ rẻ tiền, phòng trọ
下宿料 げしゅくりょう
tiền thuê nhà
寄宿生 きしゅくせい
sinh viên nội trú; sinh viên ở ký túc xá
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống