Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下尾みう
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
下積み したづみ
tầng lớp dưới đáy xã hội; hàng hóa chất đống bên dưới; lớp bùn đất tích tụ
下読み したよみ
sự diễn tập (một vở kịch); đọc trước; chuẩn bị bài trước
組み下 くみした くみか
một người cấp dưới (thành viên (của) một nhóm)
尾 び お
cái đuôi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.