Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ズボンした ズボン下
quần đùi
組み くみ
sự hợp thành; sắp chữ in
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
下部組織 かぶそしき
cơ sở hạ tầng
皮下組織 ひかそしき
tổ chức dưới da; lớp dưới da.
地下組織 ちかそしき
tổ chức ngầm