Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下屋則子
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ズボンした ズボン下
quần đùi
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
下駄屋 げたや
cửa hàng bán guốc
下屋敷 しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
下宿屋 げしゅくや
chỗ ở thuê, nhà trọ rẻ tiền, phòng trọ
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.