Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最下層 さいかそう
tầng lớp thấp nhất
下層土 かそうど
tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên
粘膜下層 ねんまくかそう
dưới niêm mạc
下層方言 かそうほうげん
basilect
下層階級 かそうかいきゅう
giai cấp vô sản
下層社会 かそうしゃかい
xã hội của giai cấp thấp
中流の下層階級 ちゅうりゅうのかそうかいきゅう
hạ thấp giai cấp trung lưu
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.