Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上層方言 じょうそうほうげん
acrolect
下位方言 かいほうげん
subdialect
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
下層 かそう
lớp bên dưới, hạ tầng; tầng lớp thấp trong xã hội, giai cấp thấp trong xã hội
ズボンした ズボン下
quần đùi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方言 ほうげん
thổ âm
言下 げんか ごんか
thời điểm ngay sau khi nói xong