下層方言
かそうほうげん「HẠ TẰNG PHƯƠNG NGÔN」
☆ Danh từ
Basilect

下層方言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下層方言
上層方言 じょうそうほうげん
phương ngữ tầng lớp trên
下位方言 かいほうげん
tiếng địa phương; phương ngữ (ở các địa phương nhỏ)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
下層 かそう
lớp bên dưới, hạ tầng; tầng lớp thấp trong xã hội, giai cấp thấp trong xã hội
ズボンした ズボン下
quần đùi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
方言 ほうげん
thổ âm
言下 げんか ごんか
thời điểm ngay sau khi nói xong