Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下山健人
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
ズボンした ズボン下
quần đùi
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.