Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下崎紘史
ズボンした ズボン下
quần đùi
八紘 はっこう
bát phương; tám hướng.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.