Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ズボンした ズボン下
quần đùi
川下 かわしも
hạ nguồn; cuối nguồn; hạ lưu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一下 いっか
something handed down (usu. an order)
川下り かわくだり
đi xuôi dòng (bằng thuyền)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.