川下り
かわくだり「XUYÊN HẠ」
☆ Danh từ
Đi xuôi dòng (bằng thuyền)

川下り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川下り
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ズボンした ズボン下
quần đùi
川下 かわしも
hạ nguồn; cuối nguồn; hạ lưu
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
川を下る かわをくだる
để đi xuống một dòng sông
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi