Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下川辰平
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ズボンした ズボン下
quần đùi
川下 かわしも
hạ nguồn; cuối nguồn; hạ lưu
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.