Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下平幸男
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
下男 げなん
đầy tớ trai
ズボンした ズボン下
quần đùi
下女下男 げじょげなん
những người hầu
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
男女平等 だんじょびょうどう
cân bằng với quyền lợi cho cả hai giới tính; đẳng thức (của) những giới tính
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.