似たり
にたり「TỰ」
Barge, lighter
☆ Danh từ
Fake, copy

似たり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 似たり
似たり
にたり
fake, copy
似る
にる
giống
Các từ liên quan tới 似たり
相似る あいにる
giống nhau; tương tự
真似る まねる
bắt chước; mô phỏng
似たり寄ったり にたりよったり
Tương tự như nhau; na ná như nhau
炒めたり似たりする いためたりにたりする
xào nấu.
下手な考え休むに似たり へたなかんがえやすむににたり
suy nghĩ dở tệ thì thà nghỉ ngơi còn hơn
下手の考え休むに似たり へたのかんがえやすむににたり
nghĩ cho lắm cũng bằng thừa
似 に
(thường đi sau danh từ, biểu thị việc giống với danh từ đó). Ví dụ : 父親似の子供 (đứa trẻ giống bố)
似寄り により
sự giống nhau, sự như nhau