下振れ
したぶれ「HẠ CHẤN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giảm

Bảng chia động từ của 下振れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下振れする/したぶれする |
Quá khứ (た) | 下振れした |
Phủ định (未然) | 下振れしない |
Lịch sự (丁寧) | 下振れします |
te (て) | 下振れして |
Khả năng (可能) | 下振れできる |
Thụ động (受身) | 下振れされる |
Sai khiến (使役) | 下振れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下振れすられる |
Điều kiện (条件) | 下振れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下振れしろ |
Ý chí (意向) | 下振れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下振れするな |
下振れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下振れ
下振れリスク したぶれリスク
rủi ro giảm giá
ズボンした ズボン下
quần đùi
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
下げ振り さげふり
dây dọi; quả dọi; dây đò độ sâu (nước,...)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
振れる ふれる
rung chuyển; lắc
振り下ろす ふりおろす
để đu đưa xuống (xuôi)