下放れ
したばなれ したっぱなれ したはなれ「HẠ PHÓNG」
☆ Danh từ
(thị trường kho) hạ nhanh

下放れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下放れ
ズボンした ズボン下
quần đùi
下放 かほう
(thị trường kho) hạ nhanh
放下 ほうか ほうげ
variety of street performance from the Middle Ages
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững