下放
かほう「HẠ PHÓNG」
☆ Danh từ
(thị trường kho) hạ nhanh

下放 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下放
下放れ したばなれ したっぱなれ したはなれ
(thị trường kho) hạ nhanh
下放運動 かほううんどう
phong trào "Hạ Phóng" (phong trào đưa cán bộ, trí thức về nông thôn hoặc cơ sở sản xuất để lao động và học tập cùng nông dân hoặc công nhân)
ズボンした ズボン下
quần đùi
放下 ほうか ほうげ
variety of street performance from the Middle Ages
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới