下放
かほう「HẠ PHÓNG」
☆ Danh từ
(thị trường kho) hạ nhanh

下放 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下放
下放れ したばなれ したっぱなれ したはなれ
(thị trường kho) hạ nhanh
下放運動 かほううんどう
Rustication Movement, movement in China in 1957 to get people to move to the countryside
ズボンした ズボン下
quần đùi
放下 ほうか ほうげ
variety of street performance from the Middle Ages
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững