下校
げこう「HẠ GIÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Về nhà từ trường học; học xong rồi đi về nhà

Từ trái nghĩa của 下校
Bảng chia động từ của 下校
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下校する/げこうする |
Quá khứ (た) | 下校した |
Phủ định (未然) | 下校しない |
Lịch sự (丁寧) | 下校します |
te (て) | 下校して |
Khả năng (可能) | 下校できる |
Thụ động (受身) | 下校される |
Sai khiến (使役) | 下校させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下校すられる |
Điều kiện (条件) | 下校すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下校しろ |
Ý chí (意向) | 下校しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下校するな |
下校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下校
登下校 とうげこう
việc đi từ nhà đến trường và từ trường về nhà
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
選択して下さい せん たく して下さい
Vui lòng lựa chọn