Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下條ユリ
ズボンした ズボン下
quần đùi
ユリ属 ユリぞく
chi loa kèn
ユリ科 ユリか ゆりか
Liliaceae (the lily family)
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
四條笛鯛 よすじふえだい ヨスジフエダイ
cá hồng bốn sọc
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.