Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下條佳明
ズボンした ズボン下
quần đùi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
棚下照明 たなしたしょうめい
đèn chiếu sáng dưới kệ
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi