Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下段モータース
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
下段 げだん かだん
tầng bên dưới, lớp bên dưới, bậc thấp
ズボンした ズボン下
quần đùi
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
最下段 さいかだん
hàng dưới cùng, lớp dưới cùng; lớp sâu nhất
下一段 しもいちだん
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "eru"
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới