Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
沢 さわ
đầm nước
佳客 かきゃく けいきゃく
khách quý
佳容 かよう けいよう
khuôn mặt dễ thương, nhan sắc đẹp
佳醸 かじょう
sake ngọt; rượu nho tốt