Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下河辺和彦
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ズボンした ズボン下
quần đùi
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
彦 ひこ
boy
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
日和下駄 ひよりげた
guốc đi trong thời tiết khô.