Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下沼郷
ズボンした ズボン下
quần đùi
沼 ぬま
ao; đầm.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
郷 ごう きょう
quê hương
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
沼鰐 ぬまわに ヌマワニ
cá sấu Ấn Độ
沼鯥 ぬまむつ ヌマムツ
Nipponocypris sieboldii (một loài cyprinid trong chi Nipponocypris là loài đặc hữu của Nhật Bản)