Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下炬
ズボンした ズボン下
quần đùi
炬火 きょか
đuốc.
炬燵 こたつ コタツ
bàn có lò sưởi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
春炬燵 はるごたつ
kotatsu not put away but used in spring
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
置き炬燵 おきこたつ
chuyển lò than hồng (người làm đồ đồng)
掘り炬燵 ほりこたつ
thấp, bao trùm bảng đặt qua một lỗ trong sàn nhà (của) một phòng kiểu tiếng nhật