無下に
むげに「VÔ HẠ」
☆ Trạng từ
Lãnh đạm; lạnh lùng (từ chối...)

無下に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無下に
無下にする むげにする
bỏ mặc; phớt lờ; coi thường; làm phí hoài (lòng tốt của người khác, lời khuyên)
む。。。 無。。。
vô.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下無 しもむ
(in Japan) 5th note of the ancient chromatic scale (approx. F sharp)
下に しもに したに
ở dưới.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
天下無敵 てんかむてき
vô địch thiên hạ