Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無下に
むげに
lãnh đạm
無下にする むげにする
to not make good use of (e.g. advice), to not take into consideration, to treat with disdain
む。。。 無。。。
vô.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下無 しもむ
(in Japan) 5th note of the ancient chromatic scale (approx. F sharp)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
下に しもに したに
ở dưới.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
「VÔ HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích