Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下版
版下 はんした
ngăn sao chép
ズボンした ズボン下
quần đùi
地下出版 ちかしゅっぱん
xuất bản chui
版下書き はんしたかき はんしたがき
khối sao chép nghệ sĩ
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
版 はん
bản in
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.