Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下甑村
甑 こしき そう
steaming basket (traditionally clay or wood)
ズボンした ズボン下
quần đùi
甑炉 そうろ
furnace (for casting bronze)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
村 むら
làng
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.