Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
下僚 かりょう
nhân viên cấp thấp; viên chức cấp dưới
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
ズボンした ズボン下
quần đùi
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
僚
viên chức; đồng nghiệp
僚友 りょうゆう
bạn đồng nghiệp; bạn đồng sự; bạn; đồng chí.